Bảng mã loại hàng hóa
Mỗi giao dịch thanh toán được phân chia loại nhằm giúp merchant có được những báo cáo đầy đủ hơn phục vụ mục đích kinh doanh.
STT |
Mã |
Loại đơn hàng |
1 | 100000 | Thực Phẩm - Tiêu Dùng |
2 | 110000 | Điện thoại - Máy tính bảng |
3 | 120000 | Điện gia dụng |
4 | 130000 | Máy tính - Thiết bị văn phòng |
5 | 140000 | Điện tử - Âm thanh |
6 | 150000 | Sách/Báo/Tạp chí |
7 | 160000 | Thể thao, dã ngoại |
8 | 170000 | Khách sạn & Du lịch |
9 | 180000 | Ẩm thực |
10 | 190000 | Giải trí & Đào tạo |
11 | 200000 | Thời trang |
12 | 210000 | Sức khỏe - Làm đẹp |
13 | 220000 | Mẹ & Bé |
14 | 230000 | Vật dụng nhà bếp |
15 | 240000 | Xe cộ - phương tiện |
16 | 250000 | Thanh toán hóa đơn |
17 | 250007 | Vé máy bay |
18 | 260000 | Mua mã thẻ |
19 | 270000 | Nhà thuốc - Dịch vụ y tế |
Xem bảng Chi tiết hơn
STT |
Mã |
Loại đơn hàng |
1 | 100000 | Thực Phẩm - Tiêu Dùng |
2 | 100001 | Bánh kẹo - Đồ ăn vặt - Giải khát |
3 | 100003 | Thực phẩm khô |
4 | 100004 | Sữa - Kem & sản phẩm từ sữa |
5 | 100005 | Hóa phẩm – chất tẩy |
6 | 110000 | Điện thoại - Máy tính bảng |
7 | 110001 | Điện thoại dị động |
8 | 110002 | Máy tính bảng |
9 | 110003 | Smart Watch |
10 | 110004 | Phụ kiện |
11 | 110005 | Sim/Thẻ |
12 | 120000 | Điện gia dụng |
13 | 120001 | Điện gia dụng nhà bếp |
14 | 120002 | Điện gia dụng gia đình |
15 | 120003 | Điện lạnh & Điện cỡ lớn |
16 | 130000 | Máy tính - Thiết bị văn phòng |
17 | 130001 | Máy tính xách tay |
18 | 130002 | Máy tính để bàn |
19 | 130003 | Màn hình máy tính |
20 | 130004 | Thiết bị mạng |
21 | 130005 | Phần mềm |
22 | 130006 | Linh kiện, Phụ kiện |
23 | 130007 | Máy in |
24 | 130008 | Thiết bị văn phòng khác |
25 | 140000 | Điện tử - Âm thanh |
26 | 140001 | Tivi |
27 | 140002 | Loa |
28 | 140003 | Dàn âm thanh |
29 | 140004 | Đồ chơi công nghệ |
30 | 140005 | Thiết bị Kỹ thuật số |
31 | 150000 | Sách/Báo/Tạp chí |
32 | 150001 | Văn phòng phẩm |
33 | 150002 | Quà tặng |
34 | 150003 | Nhạc cụ |
35 | 160000 | Thể thao, dã ngoại |
36 | 160001 | Trang phục thể thao |
37 | 160002 | Phụ kiện thể thao |
38 | 160003 | Đồ tập Yoga, thể hình |
39 | 160004 | Đồ/Vật dụng Dã ngoại |
40 | 170000 | Khách sạn & Du lịch |
41 | 170001 | Du lịch trong nước |
42 | 170002 | Du lịch nước ngoài |
43 | 170003 | Đặt phòng khách sạn |
44 | 180000 | Ẩm thực |
45 | 190000 | Giải trí & Đào tạo |
46 | 190001 | Vé xem phim |
47 | 190002 | Thẻ học/ Học trực tuyến |
48 | 190003 | Giải trí, vui chơi khác |
49 | 190004 | Thẻ học trực tuyến/Thẻ hội viên |
50 | 200000 | Thời trang |
51 | 200001 | Thời trang nữ |
52 | 200002 | Phụ kiện Nữ |
53 | 200003 | Thời trang Nam |
54 | 200004 | Thời trang Trẻ Em |
55 | 210000 | Sức khỏe - Làm đẹp |
56 | 210001 | Kem chống nắng |
57 | 210002 | Chăm sóc da mặt |
58 | 210003 | Trang điểm |
59 | 210004 | Chăm sóc cá nhân |
60 | 220000 | Mẹ & Bé |
61 | 220001 | Sữa & Bột cho bé |
62 | 220002 | Vệ sinh chăm sóc cho bé |
63 | 220003 | Đồ chơi & Đồ dùng trẻ em |
64 | 220004 | Đồ dùng ăn uống cho bé |
65 | 230000 | Vật dụng nhà bếp |
66 | 230001 | Nội thất |
67 | 240000 | Xe cộ - phương tiện |
68 | 240001 | Mô tô - Xe máy |
69 | 240002 | Phụ kiện xe máy |
70 | 240003 | Phụ kiện ô tô |
71 | 240004 | Xe đạp điện |
72 | 250000 | Thanh toán hóa đơn |
73 | 250001 | Hóa đơn tiền điện |
74 | 250002 | Hóa đơn tiền nước |
75 | 250003 | Hóa đơn điện thoại trả sau |
76 | 250004 | Hóa đơn ADSL |
77 | 250005 | Hóa đơn truyền hình cáp |
78 | 250006 | Hóa đơn dịch vụ |
79 | 250007 | Vé máy bay |
80 | 260000 | Mua mã thẻ |
81 | 260001 | Thẻ điện thoại |
82 | 260002 | Thẻ Game |
83 | 270000 | Nhà thuốc - Dịch vụ y tế |
84 | 270001 | Đăng ký khám/chữa bệnh |